Nắp hố ga composite 1000×1000: Phân tích kỹ thuật và tải trọng

Các loại nắp hố ga truyền thống như gang hay bê tông, dù phổ biến, nhưng bộc lộ nhiều nhược điểm cố hữu: trọng lượng nặng gây khó khăn cho thi công, dễ bị mất cắp do có giá trị tái chế, và thường xuyên bị ăn mòn, gỉ sét.

Để giải quyết triệt để những vấn đề này, nắp hố ga composite 1000×1000 ra đời như một giải pháp vật liệu kỹ thuật ưu việt, đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất của các công trình hiện đại.

Bài viết này sẽ cung cấp cho quý khách hàng, nhà thầu một cái nhìn toàn diện và chính xác nhất về dòng sản phẩm này.

Nắp hố ga composite 1000×1000 là gì?

Nắp hố ga composite 1000×1000 là một tấm đan kỹ thuật có kích thước khung ngoài là 1 mét x 1 mét, được sản xuất từ vật liệu composite cốt sợi thủy tinh. Đây không phải là nhựa thông thường mà là một loại vật liệu tổng hợp hiệu suất cao.

Cấu trúc vật liệu nền bao gồm:

  • Nhựa Polyester không no: Đóng vai trò chất kết dính, tạo nên ma trận bền vững, chống lại sự ăn mòn của hóa chất, nước thải và các yếu tố môi trường.
  • Cốt sợi thủy tinh: Thành phần chịu lực chính, gia cường độ cứng, tăng khả năng chịu uốn, chịu kéo và va đập cho sản phẩm.
  • Các chất phụ gia khác: Bao gồm bột đá (tăng độ cứng, giảm co ngót), chất chống tia UV, chất chống cháy và chất tạo màu để hoàn thiện các đặc tính kỹ thuật của sản phẩm.

Với kích thước lớn 1000x1000mm, loại nắp hố ga composite này thường được ứng dụng cho các vị trí đặc thù như:

  • Nắp hố ga thu nước kích thước lớn trên đường.
  • Nắp bể cáp composite 1000×1000 trong các trạm viễn thông, điện lực.
  • Nắp đậy các hố van, hố kỹ thuật trong khuôn viên nhà máy, khu công nghiệp.

Nắp hố ga composite 1000x1000 là gì?

Thông số kỹ thuật chi tiết của nắp hố ga composite vuông 1000×1000

Để một sản phẩm được đưa vào dự án, các thông số kỹ thuật rõ ràng là yếu tố bắt buộc. Dưới đây là bảng thông số tiêu chuẩn cho dòng nắp hố ga FRP kích thước 1000×1000, tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn châu Âu BS EN 124:2015.

Thông số Giá trị
Tên sản phẩm Nắp hố ga composite vuông 1000×1000
Vật liệu chính Composite cốt sợi thủy tinh (FRP)
Kích thước khung 1000 x 1000 mm
Kích thước nắp Thông thường ~900 x 900 mm (lọt lòng)
Chiều cao khung ~100 mm (có thể thay đổi theo yêu cầu)
Bề mặt Hoa văn quả trám hoặc vân nổi chống trơn trượt
Tiêu chuẩn sản xuất BS EN 124:2015 / ISO 9001:2015
Phụ kiện tùy chọn Bulong inox chống trộm, gioăng cao su ngăn mùi
Màu sắc Ghi, đen, xanh (hoặc theo yêu cầu dự án)
Khả năng chịu nhiệt -40°C đến 80°C
Độ hấp thụ nước < 0.1%

Đặc điểm độc nhất: Một trong những đặc tính quan trọng nhất là sản phẩm hoàn toàn không có giá trị tái chế. Điều này triệt tiêu nguyên nhân gốc rễ của nạn mất cắp nắp cống, đảm bảo an toàn giao thông và tiết kiệm chi phí thay thế cho chủ đầu tư.

Xem thêm bài viết: Đặc điểm của nắp hố ga composite 800×800

Phân loại các cấp tải trọng phổ biến theo tiêu chuẩn BS EN 124

Việc lựa chọn sai cấp tải trọng không chỉ gây lãng phí chi phí mà còn tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn nghiêm trọng. Tiêu chuẩn BS EN 124 đã phân loại rất rõ ràng các nhóm tải trọng dựa trên vị trí lắp đặt. Đối với nắp hố ga composite 1000×1000, có 4 cấp tải trọng chính mà các kỹ sư cần đặc biệt lưu tâm:

Phân loại các cấp tải trọng phổ biến theo tiêu chuẩn BS EN 124

Cấp A15 (Tải trọng ≥ 1.5 tấn)

Dành riêng cho những khu vực chỉ có người đi bộ hoặc xe đạp đi qua như công viên, sân vườn, lối đi bộ trong các khu resort. Không được phép lắp đặt ở nơi có phương tiện giao thông.

Cấp B125 (Tải trọng ≥ 12.5 tấn)

Lắp đặt trên vỉa hè, khu vực dành cho người đi bộ, xe máy, và các bãi đỗ xe con. Đây là cấp tải trọng phổ biến cho các dự án hạ tầng khu đô thị.

Cấp C250 (Tải trọng ≥ 25 tấn)

Lắp đặt ở vị trí lề đường, cách mép bó vỉa tối đa 0.5m về phía lòng đường. Nơi các loại xe tải nhẹ có thể lấn vào.

Cấp D400 (Tải trọng ≥ 40 tấn)

Đây là cấp tải trọng nắp hố ga cao nhất, bắt buộc sử dụng cho lòng đường, đường quốc lộ, tỉnh lộ, các bãi đỗ xe cho mọi loại phương tiện và đặc biệt là trong các khu công nghiệp, bến cảng nơi có xe container, xe tải nặng thường xuyên qua lại.

Lưu ý chuyên môn: Việc chọn cấp tải phải dựa trên vị trí lắp đặt thực tế của công trình. Luôn ưu tiên chọn cấp tải cao hơn một bậc nếu vị trí đó nằm ở khu vực giao thông hỗn hợp hoặc có khả năng nâng cấp tải trọng đường trong tương lai.

6 ưu điểm kỹ thuật vượt trội của nắp hố ga composite 1000×1000

So với các loại nắp gang và bê tông truyền thống, nắp composite 1000×1000 mang lại những lợi ích vượt trội, giúp tối ưu hóa cả về kỹ thuật lẫn chi phí vòng đời dự án.

  • Trọng lượng nhẹ: Trọng lượng chỉ bằng khoảng 30% so với nắp gang cùng cấp tải. Điều này giúp giảm đáng kể chi phí vận chuyển, không yêu cầu máy móc cồng kềnh để lắp đặt, giảm nhân công và tăng tốc độ thi công.
  • Độ bền và tuổi thọ cao: Vật liệu FRP có khả năng chống ăn mòn tuyệt đối, không bị oxy hóa trong môi trường ẩm ướt, hóa chất, nước thải có độ axit hoặc kiềm cao. Tuổi thọ thiết kế của sản phẩm có thể lên tới trên 30 năm.
  • Chống mất cắp: Như đã nhấn mạnh, vật liệu không thể tái chế, loại bỏ hoàn toàn tình trạng trộm cắp.
  • Giảm tiếng ồn hiệu quả: Nhờ độ khớp cao giữa khung và nắp, cùng với đặc tính đàn hồi của vật liệu, sản phẩm gần như không gây ra tiếng động va đập khi phương tiện di chuyển qua, góp phần tạo nên không gian đô thị văn minh, yên tĩnh.
  • Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt sản phẩm sắc nét, hoa văn đồng đều. Đặc biệt, có thể dễ dàng đúc nổi logo, tên công trình hoặc thương hiệu của chủ đầu tư trực tiếp lên bề mặt nắp, tăng tính nhận diện và chuyên nghiệp.
  • Cách điện và cách nhiệt: Đây là một thuộc tính hiếm nhưng cực kỳ quan trọng đối với các hố ga điện lực, viễn thông, đảm bảo an toàn tuyệt đối khi vận hành, sửa chữa.

6 ưu điểm kỹ thuật vượt trội của nắp hố ga composite 1000x1000

Hướng dẫn lắp đặt nắp hố ga composite 1000×1000 đúng kỹ thuật

Để sản phẩm phát huy tối đa hiệu năng và độ bền, quá trình lắp đặt phải tuân thủ nghiêm ngặt các bước kỹ thuật. Một sai sót nhỏ trong quá trình này có thể làm giảm tuổi thọ và gây ra các vấn đề như kênh, vênh hoặc phát sinh tiếng ồn.

Hướng dẫn lắp đặt nắp hố ga composite 1000x1000 đúng kỹ thuật

Bước 1: Chuẩn bị và làm phẳng cổ bê tông hố ga

  • Kiểm tra kích thước của cổ bê tông hố ga. Đảm bảo kích thước này phù hợp để đặt vừa vặn phần khung âm của nắp hố ga.
  • Bề mặt trên của cổ bê tông phải được làm sạch và tạo phẳng tuyệt đối. Đây là bước quan trọng nhất.

Bước 2: Cố định phần khung âm

  • Trải một lớp vữa xi măng (mác 75 hoặc cao hơn) có độ dày khoảng 2-3 cm lên bề mặt cổ bê tông.
  • Nhẹ nhàng đặt phần khung âm của nắp hố ga lên lớp vữa. Dùng búa cao su và thước thủy bình (li-vô) căn chỉnh cẩn thận để mặt trên của khung bằng phẳng và ngang bằng với mặt đường hoàn thiện.

Bước 3: Đặt nắp vào khung

  • Sau khi căn chỉnh xong khung, nhẹ nhàng đặt phần nắp vào bên trong. Kiểm tra độ khít và độ phẳng.
  • Đối với các loại có bulong chống trộm, tiến hành siết chặt bulong sau khi đã đặt nắp vào đúng vị trí.

Bước 4: Hoàn thiện và bảo dưỡng

  • Trát và hoàn thiện phần vữa xung quanh mép ngoài của khung. Dọn dẹp sạch sẽ vữa thừa trên bề mặt nắp.
  • Để vữa khô hoàn toàn trong ít nhất 24 giờ trước khi cho phép phương tiện lưu thông qua để đảm bảo kết cấu ổn định nhất.

Kết luận

Nắp hố ga composite 1000×1000 không còn là một sản phẩm mới lạ mà đã trở thành một lựa chọn vật tư chiến lược cho các nhà thầu xây dựng và chủ đầu tư có tầm nhìn. Với những ưu điểm không thể phủ nhận về độ bền, tính an toàn, hiệu quả chi phí và khả năng vận hành, đây chính là lời giải đáp cho bài toán hạ tầng bền vững.

Là đơn vị chuyên sâu trong lĩnh vực này, gang đúc Hàn Việt không chỉ cung cấp sản phẩm mà còn mang đến giải pháp. Chúng tôi cam kết:

  • Sản phẩm đạt chuẩn: Mọi sản phẩm xuất xưởng đều được kiểm định tải trọng, tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn BS EN 124.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư sẵn sàng hỗ trợ quý khách lựa chọn đúng cấp tải trọng, tối ưu thiết kế cho từng vị trí cụ thể.
  • Giá tại xưởng cạnh tranh: Cung cấp báo giá tốt nhất thị trường, đi kèm chính sách bảo hành dài hạn, minh bạch.

Để nhận được tư vấn chi tiết và báo giá chính xác nhất cho dự án của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với Hàn Việt.